Có 1 kết quả:

dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the cuckoo cries blood
(2) fig. plaintive lament

Bình luận 0