Có 1 kết quả:
dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the cuckoo cries blood
(2) fig. plaintive lament
(2) fig. plaintive lament
Bình luận 0
dù juān tí xuè ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ ㄊㄧˊ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0