Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨フ
Thương Hiệt: DPD (木心木)
Unicode: U+675D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, kỷ, trĩ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2, ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loài cây)

Từ điển Trung-Anh

(tree)