Có 1 kết quả:

Qǐ rén zhī yōu ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ ㄓ ㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

man of Qǐ fears the sky falling (idiom); groundless fears

Bình luận 0