Có 1 kết quả:
Qǐ rén yōu tiān ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡ ㄊㄧㄢ
Qǐ rén yōu tiān ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
man of Qǐ fears the sky falling (idiom); groundless fears
Bình luận 0
Qǐ rén yōu tiān ㄑㄧˇ ㄖㄣˊ ㄧㄡ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0