Có 2 kết quả:

Shù ㄕㄨˋshù ㄕㄨˋ

1/2

Shù ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Shu

shù ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bó, buộc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, bó lại. ◎Như: “thúc thủ” 束手 bó tay. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thuyên thúc liễu hành lí, tác biệt liễu tam vị đầu lĩnh hạ san” 拴束了行李, 作別了三位頭領下山 (Đệ tam thập nhị hồi) Buộc hành lí, từ biệt ba vị đầu lĩnh đi xuống núi.
2. (Danh) Lượng từ: gói, bó. ◎Như: “thúc thỉ” 束失 bó tên, “thúc bạch” 束帛 bó lụa. § Ghi chú: Đời xưa dùng thịt khô làm quà biếu gọi là “thúc tu” 束脩. Vì thế, tục mới gọi món tiền lễ thầy học là “thúc tu”.
3. Một âm là “thú”. (Động) Hạn chế. ◎Như: “ước thú” 約束 cùng hẹn ước hạn chế nhau, nay thường dùng về nghĩa cai quản coi sóc. ◎Như: “ước thú bất nghiêm” 約束不嚴 coi sóc không nghiêm (thầy dạy học trò không nghiêm).

Từ điển Thiều Chửu

① Buộc, bó lại, như thúc thủ 束手 bó tay.
② Bó, như thúc thỉ 束矢 bó tên, thúc bạch 束帛 bó lụa, v.v.
③ Gói, mười cái nem buộc làm một gọi là nhất thúc 一束 một thúc. Ðời xưa dùng nem làm quà biếu gọi là thúc tu 束脩 vì thế tục mới gọi món tiền lễ thầy học là thúc tu.
④ Một âm là thú. Hạn chế, như ước thú 約束 cùng hẹn ước hạn chế nhau, nay thường dùng về nghĩa cai quản coi sóc, như ước thú bất nghiêm 約束不嚴 coi sóc không nghiêm (thầy dạy học trò không nghiêm).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Buộc, thắt, bó lại: 腰束皮帶 Lưng thắt dây da;
② (loại) Bó: 一束鮮花 Một bó hoa tươi; 束帛 Bó lụa; 束脩 Bó nem;
③ Bó buộc: 束手束腳 Bó tay bó chân; 約束 Ràng buộc;
④ [Shù] (Họ) Thúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cột trói lại — Ràng buộc — Một bó.

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) bunch
(3) bundle
(4) classifier for bunches, bundles, beams of light etc
(5) to control

Từ ghép 82

àn bīng shù jiǎ 案兵束甲bō shù 波束bù jiā jū shù 不加拘束diàn zǐ shù 电子束diàn zǐ shù 電子束duō shù 多束fǎ lǜ yuē shù lì 法律約束力fǎ lǜ yuē shù lì 法律约束力guǎn shù 管束guāng shù 光束huā shù 花束jí shù 集束jí shù zhà dàn 集束炸弹jí shù zhà dàn 集束炸彈jiǎn shù 检束jiǎn shù 檢束jiē shù 結束jiē shù 结束jié shù 結束jié shù 结束jié shù gōng zuò 結束工作jié shù gōng zuò 结束工作jié shù yǔ 結束語jié shù yǔ 结束语jū shù 拘束jū shù yī 拘束衣lì zǐ shù 粒子束Mù gǔ dū shù 木骨都束sàn shù 散束shòu yuē shù 受約束shòu yuē shù 受约束shù dài 束带shù dài 束帶shù fà 束发shù fà 束髮shù fù 束縛shù fù 束缚shù fù 束腹shù jǐn 束紧shù jǐn 束緊shù shēn 束身shù shēn nèi yī 束身內衣shù shēn nèi yī 束身内衣shù shǒu 束手shù shǒu dài bì 束手待斃shù shǒu dài bì 束手待毙shù shǒu dài sǐ 束手待死shù shǒu jiù bì 束手就斃shù shǒu jiù bì 束手就毙shù shǒu jiù qín 束手就擒shù shǒu wú cè 束手无策shù shǒu wú cè 束手無策shù xiá 束狭shù xiá 束狹shù xiàn dài 束線帶shù xiàn dài 束线带shù xiū 束修shù xiū 束脩shù yāo 束腰shù yī 束衣shù zhī gāo gé 束之高閣shù zhī gāo gé 束之高阁shù zhuāng 束装shù zhuāng 束裝wéi guǎn shù 維管束wéi guǎn shù 维管束wéi guǎn shù zhí wù 維管束植物wéi guǎn shù zhí wù 维管束植物wèi jié shù 未結束wèi jié shù 未结束wú jū wú shù 无拘无束wú jū wú shù 無拘無束xíng jiāng jié shù 行将结束xíng jiāng jié shù 行將結束yuē shù 約束yuē shù 约束yuē shù lì 約束力yuē shù lì 约束力yuē shù tiáo jiàn 約束條件yuē shù tiáo jiàn 约束条件zhuāng shù 装束zhuāng shù 裝束