Có 1 kết quả:
shù zhī gāo gé ㄕㄨˋ ㄓ ㄍㄠ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tied up in a bundle on a high shelf
(2) to put sth on the back burner
(3) no longer a high priority
(2) to put sth on the back burner
(3) no longer a high priority
Bình luận 0