Có 1 kết quả:

shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ

1/1

shù xiū ㄕㄨˋ ㄒㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 束脩[shu4 xiu1]

Bình luận 0