Có 1 kết quả:
shù shǒu jiù qín ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˊ
shù shǒu jiù qín ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hands tied and waiting to be captured
Bình luận 0
shù shǒu jiù qín ㄕㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0