Có 1 kết quả:
shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trói, buộc, thắt lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind
(2) to restrict
(3) to tie
(4) to commit
(5) fetters
(2) to restrict
(3) to tie
(4) to commit
(5) fetters
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh