Có 1 kết quả:

shù fù ㄕㄨˋ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

trói, buộc, thắt lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind
(2) to restrict
(3) to tie
(4) to commit
(5) fetters

Bình luận 0