Có 2 kết quả:
gāng ㄍㄤ • gàng ㄍㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木工
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: DM (木一)
Unicode: U+6760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống, giang
Âm Nôm: giang, gông
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎり (chigiri), てこ (teko), ゆずりは (yuzuriha)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Âm Nôm: giang, gông
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎり (chigiri), てこ (teko), ゆずりは (yuzuriha)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, gong3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cán cờ. ◇Nghi lễ 儀禮: “Trúc giang trường tam xích, trí vu vũ tây giai thượng” 竹杠長三尺, 置于宇西階上 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Cán cờ tre dài ba thước, dựng ở hiên bậc thềm phía tây.
2. (Danh) Cầu nhỏ.
3. Một âm là “cống”. (Danh, động) § Cũng như “cống” 槓.
2. (Danh) Cầu nhỏ.
3. Một âm là “cống”. (Danh, động) § Cũng như “cống” 槓.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cán cờ.
② Cái cầu nhỏ.
② Cái cầu nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gậy, đòn;
② Xà: 單杠 Xà đơn, xà ngang; 雙杠 Xà kép;
③ Cán cờ;
④ Cầu nhỏ;
⑤ Gạch đi, xóa đi, bỏ đi: 她把草稿中不必要的詞句都杠掉了 Cô ta đã xóa đi những câu không cần thiết trong bản thảo.
② Xà: 單杠 Xà đơn, xà ngang; 雙杠 Xà kép;
③ Cán cờ;
④ Cầu nhỏ;
⑤ Gạch đi, xóa đi, bỏ đi: 她把草稿中不必要的詞句都杠掉了 Cô ta đã xóa đi những câu không cần thiết trong bản thảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thang giường — Cái cán cờ — Cây cầu.
Từ điển Trung-Anh
(1) flagpole
(2) footbridge
(2) footbridge
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cán cờ
2. cái cầu nhỏ
2. cái cầu nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cán cờ. ◇Nghi lễ 儀禮: “Trúc giang trường tam xích, trí vu vũ tây giai thượng” 竹杠長三尺, 置于宇西階上 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Cán cờ tre dài ba thước, dựng ở hiên bậc thềm phía tây.
2. (Danh) Cầu nhỏ.
3. Một âm là “cống”. (Danh, động) § Cũng như “cống” 槓.
2. (Danh) Cầu nhỏ.
3. Một âm là “cống”. (Danh, động) § Cũng như “cống” 槓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đòn bẩy. Như 杠 [gang];
② Xà ngang. Như 杠 [gang];
③ Mài (dao);
④ Tranh cãi: 她又跟我槓上了 Cô ta lại tranh cãi với tôi nữa rồi;
⑤ Xóa bỏ. Như 杠.
② Xà ngang. Như 杠 [gang];
③ Mài (dao);
④ Tranh cãi: 她又跟我槓上了 Cô ta lại tranh cãi với tôi nữa rồi;
⑤ Xóa bỏ. Như 杠.
Từ điển Trung-Anh
variant of 槓|杠[gang4]
Từ điển Trung-Anh
(1) thick pole
(2) bar
(3) rod
(4) thick line
(5) to mark with a thick line
(6) to sharpen (knife)
(7) (old) coffin-bearing pole
(2) bar
(3) rod
(4) thick line
(5) to mark with a thick line
(6) to sharpen (knife)
(7) (old) coffin-bearing pole
Từ ghép 26
bǎo xiǎn gàng 保险杠 • dān gàng 单杠 • diào gàng 吊杠 • fǎn xié gàng 反斜杠 • fēi gàng gǎn huà 非杠杆化 • gàng dàng 杠荡 • gàng dāo 杠刀 • gàng fū 杠夫 • gàng gǎn 杠杆 • gàng gǎn shōu gòu 杠杆收購 • gàng gǎn shōu gòu 杠杆收购 • gàng guī 杠龟 • gàng líng 杠铃 • gàng tóu 杠头 • gàng zi 杠子 • gāo dī gàng 高低杠 • héng gàng 横杠 • jīn róng gàng gǎn 金融杠杆 • pán gàng zi 盘杠子 • pán gàng zi 盤杠子 • qiāo zhú gàng 敲竹杠 • qiào gàng 撬杠 • shuāng gàng 双杠 • tái gàng 抬杠 • xié gàng 斜杠 • zī jīn gàng gǎn 资金杠杆