Có 1 kết quả:

gàng guī ㄍㄤˋ ㄍㄨㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's shirt (gambling)
(2) to meet with failure
(3) (Taiwanese, POJ pr. [kòng-ku])

Bình luận 0