Có 1 kết quả:
gàng guī ㄍㄤˋ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's shirt (gambling)
(2) to meet with failure
(3) (Taiwanese, POJ pr. [kòng-ku])
(2) to meet with failure
(3) (Taiwanese, POJ pr. [kòng-ku])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0