Có 1 kết quả:
tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱夂木
Nét bút: ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HED (竹水木)
Unicode: U+6761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điều, thiêu
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Âm Nôm: điều
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda), すじ (suji)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: tiu4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “điều” 條.
2. Giản thể của chữ 條.
2. Giản thể của chữ 條.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ điều 條.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cành nhỏ: 柳條兒 Cành liễu;
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 條
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Điều 條.
Từ điển Trung-Anh
(1) strip
(2) item
(3) article
(4) clause (of law or treaty)
(5) classifier for long thin things (ribbon, river, road, trousers etc)
(2) item
(3) article
(4) clause (of law or treaty)
(5) classifier for long thin things (ribbon, river, road, trousers etc)
Từ ghép 168
ài tiáo 艾条 • ài tiáo jiǔ 艾条灸 • ài tiáo què zhuó jiǔ 艾条雀啄灸 • ài tiáo wēn hé jiǔ 艾条温和灸 • bái tiáo 白条 • bǎn tiáo 板条 • bǎn tiáo xiāng 板条箱 • bàn tiáo mìng 半条命 • bào tiáo 报条 • bì yào tiáo jiàn 必要条件 • biàn tiáo 便条 • biàn tiáo zhǐ 便条纸 • bìng jià tiáo 病假条 • bìng tiáo 并条 • bù píng děng tiáo yuē 不平等条约 • cài dān tiáo 菜单条 • cháng tiáo 长条 • chē tiáo 车条 • chě pí tiáo 扯皮条 • chǐ tiáo 齿条 • chǐ tiáo chǐ lún 齿条齿轮 • chǐ tiáo qiān jīn dǐng 齿条千斤顶 • chì tiáo tiáo 赤条条 • chōng yào tiáo jiàn 充要条件 • chuān yī tiáo kù zi 穿一条裤子 • cí tiáo 磁条 • cí tiáo 词条 • dǎ bái tiáo 打白条 • dà tiáo 大条 • Dà Xiāo tiáo 大萧条 • dì tiáo zi 递条子 • Dōng tiáo Yīng jī 东条英机 • fā tiáo 发条 • fēi tiáo jiàn fǎn shè 非条件反射 • fěn tiáo 粉条 • fēng tiáo 封条 • fú tiáo 辐条 • fù kuǎn tiáo jiàn 付款条件 • gāng tiáo 钢条 • gōng jù tiáo 工具条 • guǎng gào tiáo fú 广告条幅 • guī tiáo 规条 • gǔn dòng tiáo 滚动条 • hé píng tiáo yuē 和平条约 • huí tiáo 回条 • jià tiáo 假条 • jiǎo tà liǎng tiáo chuán 脚踏两条船 • jiào tiáo 教条 • jiào tiáo zhǔ yì 教条主义 • jiè tiáo 借条 • jiè tiáo 戒条 • jīn tiáo 金条 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约 • jīng jì xiāo tiáo 经济萧条 • jǐng jǐng yǒu tiáo 井井有条 • jù tiáo 锯条 • kǒu tiáo 口条 • lā bái bù tiáo 拉白布条 • lā dà tiáo 拉大条 • lā pí tiáo 拉皮条 • lǎo yóu tiáo 老油条 • liàn tiáo 链条 • liǔ tiáo 柳条 • liǔ tiáo biān 柳条边 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳条沟事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳条湖事件 • lǜ tiáo 律条 • lù tiáo 路条 • màn tiáo sī lǐ 慢条斯理 • máo tiáo 毛条 • mián tiáo 棉条 • miǎn péi tiáo kuǎn 免赔条款 • miǎn zé tiáo kuǎn 免责条款 • miàn tiáo 面条 • mò tiáo 墨条 • pí tiáo 皮条 • pí tiáo kè 皮条客 • piě dà tiáo 撇大条 • piě tiáo 撇条 • píng tiáo 凭条 • píng tiáo 屏条 • qiān tiáo 签条 • qiān tiáo 铅条 • qián tí tiáo jiàn 前提条件 • qiàn tiáo 欠条 • rǒng tiáo zi 冗条子 • ròu tiáo 肉条 • sān tiáo 三条 • shén jīng dà tiáo 神经大条 • shǐ yòng tiáo kuǎn 使用条款 • shōu tiáo 收条 • shǔ tiáo 薯条 • shuāng tiáo 霜条 • sì tiáo 四条 • suì bù tiáo 碎布条 • téng tiáo 藤条 • Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津会议专条 • tiáo àn 条案 • tiáo bān qiè dù 条斑窃蠹 • tiáo bǎn xiāng 条板箱 • tiáo bō 条播 • tiáo chàng 条畅 • tiáo chén 条陈 • tiáo dèng 条凳 • tiáo fēn lǚ xī 条分缕析 • tiáo fú 条幅 • tiáo fú guǎng gào 条幅广告 • tiáo guàn 条贯 • tiáo guī 条规 • tiáo hén 条痕 • tiáo jī 条几 • tiáo jiàn 条件 • tiáo jiàn fǎn shè 条件反射 • tiáo jiàn fǎn yìng 条件反应 • tiáo jiàn gài lǜ 条件概率 • tiáo jiàn jù 条件句 • tiáo jiàn shì 条件式 • tiáo kuǎn 条款 • tiáo lǐ 条理 • tiáo lì 条例 • tiáo mǎ 条码 • tiáo mù 条目 • tiáo tiáo dà lù tōng Luó mǎ 条条大路通罗马 • tiáo tiáo kuàng kuàng 条条框框 • tiáo wén 条文 • tiáo wén 条纹 • tiáo wén zào méi 条纹噪鹛 • tiáo xíng 条形 • tiáo xíng mǎ 条形码 • tiáo xíng rán liào 条形燃料 • tiáo xíng tú 条形图 • tiáo yuē 条约 • tiáo zi 条子 • tóu tiáo 头条 • tóu tiáo xīn wén 头条新闻 • wèi shēng mián tiáo 卫生棉条 • wú tiáo jiàn 无条件 • wú tiáo jiàn tóu xiáng 无条件投降 • xiān jué tiáo jiàn 先决条件 • xiàn tiáo 线条 • xiāng róng tiáo jiàn 相容条件 • xiāo tiáo 萧条 • xìn tiáo 信条 • xīng tiáo qí 星条旗 • xuě tiáo 雪条 • xùn tiáo 训条 • yàng tiáo hán shù 样条函数 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑 • yī tiáo lóng 一条龙 • yī tiáo lóng fú wù 一条龙服务 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一条绳上的蚂蚱 • yī tiáo xīn 一条心 • yín tiáo 银条 • yóu tiáo 油条 • yǒu tiáo bù wěn 有条不紊 • yǒu tiáo wén 有条纹 • yǒu tiáo yǒu lǐ 有条有理 • yǒu tiáo yǒu lǐ de 有条有理地 • yuē shù tiáo jiàn 约束条件 • zhá gāng tiáo 轧钢条 • zhá shǔ tiáo 炸薯条 • zhá tǔ dòu tiáo 炸土豆条 • zhà tiáo 栅条 • zhěng tiáo 整条 • zhī tiáo 枝条 • zhǐ tiáo 纸条 • zì rán tiáo jiàn 自然条件 • zì tiáo 字条