Có 1 kết quả:
tiáo tiáo kuàng kuàng ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄤˋ ㄎㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed framework (idiom); restriction of social conventions and taboos (usually derogatory)
(2) regulations and restrictions
(2) regulations and restrictions
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0