Có 1 kết quả:

tiáo kuǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

điều khoản trong một hiệp ước

Từ điển Trung-Anh

(1) clause (of contract or law)
(2) CL:項|项[xiang4]