Có 1 kết quả:
tiáo mù ㄊㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clauses and sub-clauses (in formal document)
(2) entry (in a dictionary, encyclopedia etc)
(2) entry (in a dictionary, encyclopedia etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0