Có 1 kết quả:

tiáo yuē ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ

1/1

Từ điển phổ thông

điều ước, hiệp ước, thoả thuận

Từ điển Trung-Anh

(1) treaty
(2) pact
(3) CL:個|个[ge4]