Có 3 kết quả:

lāi ㄌㄞlái ㄌㄞˊlài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: lāi ㄌㄞ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DT (木廿)
Unicode: U+6765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Nôm: lai, lay, lơi, ray, rơi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/3

lāi ㄌㄞ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 來

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Lai 來.

lái ㄌㄞˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đến nơi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 來.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lại, đến: 把鋤頭拿來 Đem cái cuốc lại đây; 托人稍來了一封信 Nhờ người đưa đến một bức thư;
② Đặt sau động từ để chỉ kết quả của động tác: 說來話長 Nói ra dài dòng; 這人看來年紀不小 Người này xem ra tuổi không nhỏ; 你們的春節想來一定過得非常愉快 Tết năm nay chắc các anh vui lắm thì phải.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đến: 我來北京三年了 Tôi đến Bắc Kinh đã 3 năm rồi; 你來啦! Anh đã đến đấy à!;
② Xảy ra (sự việc, vấn đề), đã đến: 問題來了 Xảy ra vấn đề rồi đấy; 開春以後, 農忙來了 Sang xuân mùa màng bận rộn đã đến;
③ Làm, chơi, mở... hoặc dùng để thay thế cho một động từ cụ thể: 胡來 Làm bậy, làm bừa; 來一盤棋 Chơi một ván cờ; 來一個競賽 Mở một cuộc thi đua; 你歇歇, 讓我來 Anh nghỉ một tí, để tôi làm; 我們打球, 你來不來? Chúng tôi chơi bóng, anh có tham gia (chơi) không?;
④ Đặt sau từ “得” hoặc “不” để biểu thị ý có thể hoặc không: 他們倆很談得來 Hai người này nói chuyện rất tâm đắc (ăn ý với nhau); 這個歌我唱不來 Bài này tôi không biết hát;
⑤ Đặt trước động từ để đề nghị sẽ làm một việc gì: 你來唸一遍 Mời anh đọc một lần; 大家來想辦法 Ai nấy đều nghĩ xem;
⑥ Đến... để...: 我們賀喜來了 Chúng tôi đến để chúc mừng; 他回家看爹娘來了 Anh ấy về nhà để thăm cha mẹ;
⑦ Để (mà)...: 你又能用什麼理由來說服他呢? Anh lấy lí lẽ gì để thuyết phục hắn?;
⑧ Đấy, đâu (đặt sau câu để tỏ sự việc đã xảy ra): 這話我多會兒說來? Tôi có bao giờ nói thế đâu?
⑨ Tương lai, sau này (hoặc các thời gian về sau): 來年 Sang năm; 來生 Đời sau;
⑩ Từ trước đến nay: 從來 Lâu nay; 二千年來 Hai nghìn năm nay; 春天以來 Từ mùa xuân đến giờ; 二十多年來他一直在農村工作 Hơn hai mươi năm nay anh ấy đều làm việc ở nông thôn. Xem 以來;
⑪ Trên, hơn, ngoài, trên dưới, khoảng chừng: 十來天 Hơn mười ngày; 五十來歲 Ngoài năm mươi tuổi; 三百來人 Trên ba trăm người; 二里來地 Hơn hai dặm đường;
⑫ Đặt sau số từ “一,二, 三” v.v.. để liệt kê các lí do mục đích: 他這次進城, 一來是匯報工作, 二來是修理機器, 三來是採圖書 Lần này anh ấy vào phố, một là để báo cáo công tác, hai là để sửa chữa máy móc, ba là để mua sách vở; 一來工作忙, 二來車子擠, 所以一直沒來看你 Một là bận việc, hai là kẹt xe, nên tôi vẫn không đến thăm anh được;
⑬ [Lái] (Họ) Lai;
⑭ Dùng làm từ đệm trong thơ ca, tục ngữ hoặc lời rao hàng: 正月裡來迎新春 Tháng giêng đón xuân sang; 不愁喫來不愁穿 Chẳng lo chuyện no cơm ấm áo; 磨剪子來搶菜刀! Mài dao mài kéo đây!;
⑮ (văn) Trợ từ, dùng để nêu tân ngữ ra trước động từ (thường dùng trong Hán ngữ thượng cổ): 不念昔者, 伊余來墍 Chàng không nghĩ đến tình xưa mà giận ta (Thi Kinh: Bội phong, Cốc phong);
⑯ (văn) Trợ từ cuối câu, biểu thị sự cầu khiến, thúc giục (đôi khi dùng kèm với 乎, 兮): 盍歸乎來! Sao chẳng về đi! (Mạnh tử: Li Lâu thượng); 歸去來兮!田 園將蕪, 胡不歸? Về đi thôi hề! Ruộng vườn sắp hoang vu, sao chẳng về? (Đào Uyên Minh: Quy khứ lai hề).

Từ điển Trung-Anh

(1) to come
(2) to arrive
(3) to come round
(4) ever since
(5) next

Từ ghép 326

Ā bù lái tí · Ā bù dū rè xī tí 阿不来提阿不都热西提Ā lái 阿来ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来Bǎo lì lái 宝丽来Běi Kǎ luó lái nà 北卡罗来纳Běi Kǎ luó lái nà zhōu 北卡罗来纳州běn lái 本来běn lái miàn mù 本来面目bǐ lái 比来bié lái wú yàng 别来无恙bīng lái jiàng dǎng , shuǐ lái tǔ yǎn 兵来将挡,水来土掩bīng lái jiàng dí , shuǐ lái tǔ yàn 兵来将敌,水来土堰bìng lái rú shān dǎo , bìng qù rú chōu sī 病来如山倒,病去如抽丝Bō lái gǔ 波来古bó lái pǐn 舶来品Bó Xī lái 薄熙来Bù lái méi 不来梅Bù lái méi gǎng 不来梅港bù qǐng zì lái 不请自来cháng lái cháng wǎng 常来常往cháng qī yǐ lái 长期以来chī bu lái 吃不来chóng lái 重来chū lái 出来chū lái hùn chí zǎo yào huán de 出来混迟早要还的chū lái zhà dào 初来乍到chuán lái 传来chuǎn bu guò qì lái 喘不过气来cóng lái 从来cóng lái bù 从来不cóng lái méi 从来没cóng lái méi yǒu 从来没有cóng shí zhāo lái 从实招来dǎ lái huí 打来回Dà rì rú lái 大日如来dà xiàn dào lái 大限到来dài lái 带来dào lái 到来dào tóu lái 到头来dé lái sù 得来速dēng chū lái 登出来diān dǎo guò lái 颠倒过来diān lái dǎo qù 颠来倒去dú lái dú wǎng 独来独往duì wǒ lái shuō 对我来说duō nián lái 多年来Ē mí tuó rú lái 阿弥陀如来ěr lái 尔来ěr lái 迩来èr lái 二来fān guò lái 翻过来fān lái fù qù 翻来覆去fǎn guò lái shuō 反过来说fǎn guo lái 反过来fàng mǎ guò lái 放马过来Fēi chū ge Wèi lái 飞出个未来fēi lái fēi qù 飞来飞去fēi lái hèng huò 飞来横祸fēn zhì tà lái 纷至沓来fēng yǔ yù lái 风雨欲来gǎn lái 赶来gǔ lái 古来gǔ wǎng jīn lái 古往今来guò lái 过来guò lái rén 过来人hé bù lái 合不来hé de lái 合得来hé de lái 和得来hòu lái 后来hòu lái jū shàng 后来居上hū lái hè qù 呼来喝去hū zhī jí lái 呼之即来hū zhī jí lái , huī zhī jí qù 呼之即来,挥之即去hú lái 胡来huá bu lái 划不来huá de lái 划得来Huái lái 怀来Huái lái xiàn 怀来县huàn lái huàn 换来换huí lái 回来huǐ lái xìng 毁来性Huì lái 惠来Huì lái xiàn 惠来县jī bù kě shī , shī bù zài lái 机不可失,失不再来jī bù kě shī , shí bù zài lái 机不可失,时不再来jī huì dài lái chéng gōng 机会带来成功jí jiāng lái lín 即将来临jǐ lái jǐ qù 挤来挤去jǐ nián lái 几年来jǐ tiān lái 几天来jì lái zhī , zé ān zhī 既来之,则安之jì wǎng kāi lái 继往开来Jiā lái Hǎi xiá 加来海峡jiàn wǎng zhī lái 鉴往知来jiāng lái 将来jiē xià lái 接下来jiē zhǒng ér lái 接踵而来jīn qián bù néng mǎi lái xìng fú 金钱不能买来幸福jìn lái 近来jìn lái 进来jìn nián lái 近年来jiù de bù qù , xīn de bù lái 旧的不去,新的不来jǔ lì lái shuō 举例来说juǎn tǔ chóng lái 卷土重来kōng xué lái fēng 空穴来风kòng xué lái fēng wèi bì wú yīn 空穴来风未必无因kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活来kǔ jìn gān lái 苦尽甘来lái bīn 来宾lái bu dé 来不得lái bu jí 来不及lái cháo 来潮lái dào 来到lái de 来得lái de jí 来得及lái de róng yì , qù de kuài 来得容易,去得快lái de zǎo bù rú lái de qiǎo 来得早不如来得巧lái diàn 来电lái diàn dá líng 来电答铃lái diàn xiǎn shì 来电显示lái ér bù wǎng fēi lǐ yě 来而不往非礼也lái fàn 来犯lái fǎng 来访lái fú qiāng 来福枪lái fú xiàn 来福线lái fù qiāng 来复枪lái fù xiàn 来复线lái Gǎng 来港lái hán 来函lái hóng 来鸿lái hóng qù yàn 来鸿去燕lái Huá 来华lái huí 来回lái huí lái qù 来回来去lái huí lái qù de 来回来去地lái huǒ 来火lái huǒr 来火儿lái jiǎng 来讲lái jìn 来劲lái kàn 来看lái kè 来客lái lì 来历lái lì bù míng 来历不明lái lín 来临lái lóng qù mài 来龙去脉lái lù 来路lái lù bù míng 来路不明lái M 来Mlái nián 来年lái qù wú zōng 来去无踪lái rì 来日lái rì fāng cháng 来日方长lái shén 来神lái shēng 来生lái shì 来势lái shì 来示lái sū táng 来苏糖lái Tái 来台lái tóu 来头lái wǎng 来往lái wén 来文lái wú yǐng , qù wú zōng 来无影,去无踪lái xí 来袭lái xiang 来项lái xìn 来信lái yì 来意lái yìng de 来硬的lái yóu 来由lái yuán 来源lái yuán yú 来源于lái zhāo 来朝lái zhě bù jù 来者不拒lái zhě bù shàn , shàn zhě bù lái 来者不善,善者不来lái zhe 来着lái zì 来自lái zōng qù jì 来踪去迹lǎo lái qiào 老来俏lǎo lái shào 老来少lǐ shàng wǎng lái 礼尚往来lì lái 历来lì lái zuì dī diǎn 历来最低点liǎng guó xiāng zhēng , bù zhǎn lái shǐ 两国相争,不斩来使Lín lái fēng 林来疯luàn lái 乱来Mǎ lái 马来Mǎ lái Bàn dǎo 马来半岛Mǎ lái héng 马来鸻Mǎ lái rén 马来人Mǎ lái wén 马来文Mǎ lái xī yà 马来西亚Mǎ lái xī yà rén 马来西亚人Mǎ lái xī yà yǔ 马来西亚语Mǎ lái yà 马来亚Mǎ lái yǔ 马来语màn màn lái 慢慢来máng bù guò lái 忙不过来méi lái yǎn qù 眉来眼去méi lái yóu 没来由mù míng ér lái 慕名而来ná lái 拿来ná lái zhǔ yì 拿来主义Nán Kǎ luó lái nà 南卡罗来纳Nán Kǎ luó lái nà zhōu 南卡罗来纳州nì lái shùn shòu 逆来顺受nián lái 年来pǐ jí tài lái 否极泰来pū miàn ér lái 扑面而来qí lái yǒu zì 其来有自qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者qián lái 前来qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者qīng cháo lái fàn 倾巢来犯rào lái rào qù 绕来绕去rén lái fēng 人来疯rì lái 日来rú lái 如来shān shān lái chí 姗姗来迟shàng lái 上来shāo lái 捎来shǎo lái 少来shén me fēng bǎ nǐ chuī lái de 什么风把你吹来的shēng lái 生来shí bù zài lái 时不再来shí lái yùn zhuǎn 时来运转shǒu dào niān lái 手到拈来shǒu dào qín lái 手到擒来shǔ bù guò lái 数不过来shǔ lái bǎo 数来宝shuō bù chū huà lái 说不出话来shuō lái huà cháng 说来话长sǐ qù huó lái 死去活来sòng wǎng yíng lái 送往迎来sù lái 素来tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫Tài lái 泰来Tài lái xiàn 泰来县tán de lái 谈得来tè lái 特来tiān wài lái kè 天外来客tīng lái 听来tíng xià lái 停下来tū rú qí lái 突如其来tuī lái tuī qù 推来推去wài lái 外来wài lái chéng yǔ 外来成语wài lái cí 外来词wài lái huò 外来货wài lái rén 外来人wài lái tóu zī 外来投资wài lái wù zhǒng 外来物种wài lái yǔ 外来语wǎng lái 往来wǎng lái zhàng hù 往来帐户wèi lái 未来Wèi lái pài 未来派wèi lái shì 未来式wèi lái xué 未来学wèi lái yè jì 未来业绩Wèi lái zhǔ yì 未来主义Wū lái 乌来Wū lái xiāng 乌来乡Xī bó lái 希伯来Xī bó lái rén 希伯来人Xī bó lái shū 希伯来书Xī bó lái yǔ 希伯来语Xī lái ān 西来庵xī lái rǎng wǎng 熙来攘往Xǐ lái dēng 喜来登xià bù lái 下不来xià bù lái tái 下不来台xiān kè lái 仙客来xiān lái hòu dào 先来后到xián lái wú shì 闲来无事xiǎng lái 想来xiàng lái 向来xiāo xi lái yuán 消息来源xīn lái zhà dào 新来乍到xīn xuè lái cháo 心血来潮xǐng lái 醒来xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血债要用血来偿xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血债要用血来还xún lái fàn chóu 寻来范畴yán gé lái jiǎng 严格来讲yán gé lái shuō 严格来说Yào shī rú lái 药师如来yè lái xiāng 夜来香yī bān lái jiǎng 一般来讲yī bān lái shuō 一般来说yī bān shuō lái 一般说来yī jiào xǐng lái 一觉醒来yī lái 一来yī lái èr qù 一来二去yī lù lái 一路来yī wǒ lái kàn 依我来看yī zhí yǐ lái 一直以来yǐ lái 以来yíng lái sòng wǎng 迎来送往yíng miàn ér lái 迎面而来yìng lái 硬来yòng lái 用来yóu lái 由来yǒu bèi ér lái 有备而来yǒu shēng yǐ lái 有生以来yǒu shǐ yǐ lái 有史以来yòu lái le 又来了yǔ shēng jù lái 与生俱来yù lái yù 愈来愈yuán lái 元来yuán lái 原来yuǎn fāng lái hóng 远方来鸿yuè lái yuè 越来越zài lái mǐ 在来米zǎo lái 早来zhāo lái 招来zhè yàng yī lái 这样一来zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧zhí lái zhí qù 直来直去zhí lái zhí wǎng 直来直往Zhōu Ēn lái 周恩来zhuàn lái zhuàn qù 转来转去zì gǔ yǐ lái 自古以来zì lái 自来zì lái shuǐ 自来水zì lái shuǐ guǎn 自来水管zǒng de lái shuō 总的来说zǒu lái huí 走来回

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 來.