Có 1 kết quả:
lái jìn ㄌㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to be full of zeal
(2) high-spirited
(3) exhilarating
(4) to stir sb up
(2) high-spirited
(3) exhilarating
(4) to stir sb up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0