Có 1 kết quả:
lái rì fāng cháng ㄌㄞˊ ㄖˋ ㄈㄤ ㄔㄤˊ
lái rì fāng cháng ㄌㄞˊ ㄖˋ ㄈㄤ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the future is long (idiom); there will be ample time for that later
(2) We'll cross that bridge when we get there
(2) We'll cross that bridge when we get there
Bình luận 0