Có 1 kết quả:
lái diàn dá líng ㄌㄞˊ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
lái diàn dá líng ㄌㄞˊ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) ringback tone (heard by the originator of a telephone call)
Bình luận 0
lái diàn dá líng ㄌㄞˊ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0