Có 1 kết quả:
lái lù bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
lái lù bù míng ㄌㄞˊ ㄌㄨˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unidentified origin
(2) no-one knows where it comes from
(3) of dubious background
(2) no-one knows where it comes from
(3) of dubious background
Bình luận 0