Có 1 kết quả:

lái zōng qù jì ㄌㄞˊ ㄗㄨㄥ ㄑㄩˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the traces of a person's movements
(2) (fig.) sb's history
(3) the ins and out of a matter

Bình luận 0