Có 1 kết quả:

Yáng Shàng kūn ㄧㄤˊ ㄕㄤˋ ㄎㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Yang Shangkun (1907-1998), former president of PRC and military leader

Bình luận 0