Có 1 kết quả:

Yáng Kāi huì ㄧㄤˊ ㄎㄞ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Yang Kaihui (1901-1930), Mao Zedong's second wife

Bình luận 0