Có 1 kết quả:

yáng liǔ ㄧㄤˊ ㄌㄧㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

cây dương liễu

Từ điển Trung-Anh

(1) willow tree
(2) poplar and willow
(3) name of traditional tune

Một số bài thơ có sử dụng