Có 2 kết quả:

Yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊyáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Yangmei town in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red bayberry
(2) Chinese bayberry
(3) Japanese bayberry
(4) Myrica rubra
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Bình luận 0