Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一ノフ
Thương Hiệt: DMMU (木一一山)
Unicode: U+676C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoạn, nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): ふじもどき (fujimodoki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun4, laam2, laam5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0