Có 1 kết quả:
Háng jǐn hòu qí ㄏㄤˊ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄡˋ ㄑㄧˊ
Háng jǐn hòu qí ㄏㄤˊ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hanggin Rear banner or Xanggin Xoit khoshuu in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔[Ba1 yan4 nao4 er3], Inner Mongolia
Bình luận 0
Háng jǐn hòu qí ㄏㄤˊ ㄐㄧㄣˇ ㄏㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0