Có 1 kết quả:
bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木不
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨丶
Thương Hiệt: DMF (木一火)
Unicode: U+676F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôi
Âm Nôm: bôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Âm Nôm: bôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui1
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mẫu đơn - 白牡丹 (Bùi Lân)
• Cổ Sơn Phạm công thị dĩ tiểu phố thi, thả đạo chư công tận dĩ canh hoạ, dư nhân mộ kỳ trần trung nhi hữu nhàn thích chi thú, y vận phú nhất luật - 古山范公示以小圃詩,且道諸公盡已賡和,余因慕其塵中而有閒適之趣,依韻賦一律 (Nguyễn Phi Khanh)
• Công yến thi - 公宴詩 (Nguyễn Vũ)
• Cửu nhật đăng Vọng Tiên đài, trình Lưu Minh Phủ Dung - 九日登望仙臺呈劉明府容 (Thôi Thự)
• Đắc cố nhân thư chiêu Đỗ Thiện Trường tiểu chước dạ thoại kỳ 2 - 得故人書招杜善長小酌夜話其二 (Đoàn Huyên)
• Đăng trình biệt ấp nhân - 登程別邑人 (Phan Thúc Trực)
• Giáp Tuất cửu nguyệt giai thi hữu sơn du hựu phỏng Tra Am, hoạ thượng thư Quất Đình tiên sinh xướng vận - 甲戌九月偕詩友山遊又訪樝庵和尚書橘亭先生唱韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Tư Thánh tự tống Cam Nhị - 資聖寺送甘二 (Vương Duy)
• Cổ Sơn Phạm công thị dĩ tiểu phố thi, thả đạo chư công tận dĩ canh hoạ, dư nhân mộ kỳ trần trung nhi hữu nhàn thích chi thú, y vận phú nhất luật - 古山范公示以小圃詩,且道諸公盡已賡和,余因慕其塵中而有閒適之趣,依韻賦一律 (Nguyễn Phi Khanh)
• Công yến thi - 公宴詩 (Nguyễn Vũ)
• Cửu nhật đăng Vọng Tiên đài, trình Lưu Minh Phủ Dung - 九日登望仙臺呈劉明府容 (Thôi Thự)
• Đắc cố nhân thư chiêu Đỗ Thiện Trường tiểu chước dạ thoại kỳ 2 - 得故人書招杜善長小酌夜話其二 (Đoàn Huyên)
• Đăng trình biệt ấp nhân - 登程別邑人 (Phan Thúc Trực)
• Giáp Tuất cửu nguyệt giai thi hữu sơn du hựu phỏng Tra Am, hoạ thượng thư Quất Đình tiên sinh xướng vận - 甲戌九月偕詩友山遊又訪樝庵和尚書橘亭先生唱韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Phụng hoạ đường huynh hiệp tá Quất Đình tiên sinh thất thập tự thọ nguyên vận - 奉和堂兄協佐橘亭先生七十自壽原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sơ hạ thư hoài tặng Hình bộ đồng nghị Hạo Trạch Vũ hầu - 初夏書懷贈刑部同議灝澤武侯 (Phan Huy Ích)
• Tư Thánh tự tống Cam Nhị - 資聖寺送甘二 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cốc, cái chén
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chén. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tu du trà tất, tảo dĩ thiết hạ bôi bàn, na mĩ tửu giai hào” 須臾茶畢, 早已設下杯盤, 那美酒佳肴 (Đệ nhất hồi) Chốc lát uống trà xong, đã bày ra mâm chén, rượu ngon, thức nhắm tốt.
2. (Danh) Cúp (tiếng Pháp "coupe", giải thưởng cuộc tranh đua thể thao). ◎Như: “kim bôi” 金杯 cúp vàng, “ngân bôi” 銀杯 cúp bạc. § Ghi chú: Nay thường dùng chữ 盃.
3. (Danh) Lượng từ: số lượng đong bằng chén. ◎Như: “nhất bôi thủy” 一杯水 một chén nước, “lưỡng bôi miến phấn” 兩杯麵粉 hai chén bột mì.
2. (Danh) Cúp (tiếng Pháp "coupe", giải thưởng cuộc tranh đua thể thao). ◎Như: “kim bôi” 金杯 cúp vàng, “ngân bôi” 銀杯 cúp bạc. § Ghi chú: Nay thường dùng chữ 盃.
3. (Danh) Lượng từ: số lượng đong bằng chén. ◎Như: “nhất bôi thủy” 一杯水 một chén nước, “lưỡng bôi miến phấn” 兩杯麵粉 hai chén bột mì.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chén.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cốc, chén: 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh; 乾杯 Cạn chén;
② Cúp, giải thưởng: 銀杯 Cúp bạc.
② Cúp, giải thưởng: 銀杯 Cúp bạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén uống nước, uống trà.
Từ điển Trung-Anh
(1) cup
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
Từ điển Trung-Anh
variant of 杯[bei1]
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 杯[bei1]
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup
Từ ghép 71
bēi diàn 杯垫 • bēi diàn 杯墊 • bēi gě 杯葛 • bēi gōng shé yǐng 杯弓蛇影 • bēi jiǎo 杯筊 • bēi jiào 杯珓 • bēi jiǔ jiě yuàn 杯酒解怨 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒釋兵權 • bēi jiǔ yán huān 杯酒言欢 • bēi jiǔ yán huān 杯酒言歡 • bēi pán láng jí 杯盘狼藉 • bēi pán láng jí 杯盤狼藉 • bēi shuǐ chē xīn 杯水車薪 • bēi shuǐ chē xīn 杯水车薪 • bēi tuō 杯托 • bēi zhōng wù 杯中物 • bēi zi 杯子 • bō li bēi 玻璃杯 • chá bēi 茶杯 • Chāo jí bēi 超級杯 • Chāo jí bēi 超级杯 • Dài wéi sī bēi 戴維斯杯 • Dài wéi sī bēi 戴维斯杯 • duì bēi 对杯 • duì bēi 對杯 • gān bēi 乾杯 • gān bēi 干杯 • gāo jiǎo bēi 高脚杯 • gāo jiǎo bēi 高腳杯 • gāo qiú bēi 高球杯 • hǎo jiǔ tān bēi 好酒貪杯 • hǎo jiǔ tān bēi 好酒贪杯 • jiǎng bēi 奖杯 • jiǎng bēi 獎杯 • jiāo bēi jiǔ 交杯酒 • jiǎo bēi 筊杯 • jiǔ bēi 酒杯 • jǔ bēi 举杯 • jǔ bēi 舉杯 • kào bēi 靠杯 • Lái dé bēi 莱德杯 • Lái dé bēi 萊德杯 • liáng bēi 量杯 • mǎ kè bēi 馬克杯 • mǎ kè bēi 马克杯 • miǎn xǐ bēi 免洗杯 • Ōū zhōu bēi 欧洲杯 • Ōū zhōu bēi 歐洲杯 • pěng bēi 捧杯 • shāo bēi 烧杯 • shāo bēi 燒杯 • shèng bēi 圣杯 • shèng bēi 聖杯 • shì bēi 試杯 • shì bēi 试杯 • Shì jiè bēi 世界杯 • Sū dí màn bēi 苏迪曼杯 • Sū dí màn bēi 蘇迪曼杯 • tān bēi 貪杯 • tān bēi 贪杯 • xù bēi 續杯 • xù bēi 续杯 • Yà zhōu bēi 亚洲杯 • Yà zhōu bēi 亞洲杯 • yī bēi gēng 一杯羹 • yín bēi 銀杯 • yín bēi 银杯 • zhào bēi 罩杯 • zhǐ bēi 紙杯 • zhǐ bēi 纸杯