Có 1 kết quả:

bēi ㄅㄟ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨丶
Thương Hiệt: DMF (木一火)
Unicode: U+676F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bôi
Âm Nôm: bôi
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bui1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

bēi ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái cốc, cái chén

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái chén. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tu du trà tất, tảo dĩ thiết hạ bôi bàn, na mĩ tửu giai hào” 須臾茶畢, 早已設下杯盤, 那美酒佳肴 (Đệ nhất hồi) Chốc lát uống trà xong, đã bày ra mâm chén, rượu ngon, thức nhắm tốt.
2. (Danh) Cúp (tiếng Pháp "coupe", giải thưởng cuộc tranh đua thể thao). ◎Như: “kim bôi” 金杯 cúp vàng, “ngân bôi” 銀杯 cúp bạc. § Ghi chú: Nay thường dùng chữ 盃.
3. (Danh) Lượng từ: số lượng đong bằng chén. ◎Như: “nhất bôi thủy” 一杯水 một chén nước, “lưỡng bôi miến phấn” 兩杯麵粉 hai chén bột mì.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cốc, chén: 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh; 乾杯 Cạn chén;
② Cúp, giải thưởng: 銀杯 Cúp bạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chén uống nước, uống trà.

Từ điển Trung-Anh

(1) cup
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup

Từ điển Trung-Anh

variant of 杯[bei1]

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 杯[bei1]
(2) trophy cup
(3) classifier for certain containers of liquids: glass, cup

Từ ghép 71

bēi diàn 杯垫bēi diàn 杯墊bēi gě 杯葛bēi gōng shé yǐng 杯弓蛇影bēi jiǎo 杯筊bēi jiào 杯珓bēi jiǔ jiě yuàn 杯酒解怨bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒釋兵權bēi jiǔ yán huān 杯酒言欢bēi jiǔ yán huān 杯酒言歡bēi pán láng jí 杯盘狼藉bēi pán láng jí 杯盤狼藉bēi shuǐ chē xīn 杯水車薪bēi shuǐ chē xīn 杯水车薪bēi tuō 杯托bēi zhōng wù 杯中物bēi zi 杯子bō li bēi 玻璃杯chá bēi 茶杯Chāo jí bēi 超級杯Chāo jí bēi 超级杯Dài wéi sī bēi 戴維斯杯Dài wéi sī bēi 戴维斯杯duì bēi 对杯duì bēi 對杯gān bēi 乾杯gān bēi 干杯gāo jiǎo bēi 高脚杯gāo jiǎo bēi 高腳杯gāo qiú bēi 高球杯hǎo jiǔ tān bēi 好酒貪杯hǎo jiǔ tān bēi 好酒贪杯jiǎng bēi 奖杯jiǎng bēi 獎杯jiāo bēi jiǔ 交杯酒jiǎo bēi 筊杯jiǔ bēi 酒杯jǔ bēi 举杯jǔ bēi 舉杯kào bēi 靠杯Lái dé bēi 莱德杯Lái dé bēi 萊德杯liáng bēi 量杯mǎ kè bēi 馬克杯mǎ kè bēi 马克杯miǎn xǐ bēi 免洗杯Ōū zhōu bēi 欧洲杯Ōū zhōu bēi 歐洲杯pěng bēi 捧杯shāo bēi 烧杯shāo bēi 燒杯shèng bēi 圣杯shèng bēi 聖杯shì bēi 試杯shì bēi 试杯Shì jiè bēi 世界杯Sū dí màn bēi 苏迪曼杯Sū dí màn bēi 蘇迪曼杯tān bēi 貪杯tān bēi 贪杯xù bēi 續杯xù bēi 续杯Yà zhōu bēi 亚洲杯Yà zhōu bēi 亞洲杯yī bēi gēng 一杯羹yín bēi 銀杯yín bēi 银杯zhào bēi 罩杯zhǐ bēi 紙杯zhǐ bēi 纸杯