Có 1 kết quả:
bēi gōng shé yǐng ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˊ ㄧㄥˇ
bēi gōng shé yǐng ㄅㄟ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˊ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to see a bow reflected in a cup as a snake (idiom); fig. unnecessary suspicions
(2) overly fearful
(2) overly fearful
Bình luận 0