Có 1 kết quả:

bēi jiǎo ㄅㄟ ㄐㄧㄠˇ

1/1

bēi jiǎo ㄅㄟ ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 杯珓[bei1 jiao4]