Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: DF (木火)
Unicode: U+6770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiệt
Âm Nôm: kiệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: git6

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giỏi giang (trong tuấn kiệt)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “kiệt” .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ kiệt .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xuất sắc, kiệt xuất, lỗi lạc: Hào kiệt;
② Trội hơn hẳn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết quen thuộc của chữ Kiệt .

Từ điển Trung-Anh

(1) hero
(2) heroic
(3) outstanding person
(4) prominent
(5) distinguished

Từ điển Trung-Anh

variant of |[jie2]

Từ ghép 31