Có 2 kết quả:
Dōng ㄉㄨㄥ • dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DW (木田)
Unicode: U+6771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Nôm: đang, đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひがし (higashi)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Âm Nôm: đang, đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ひがし (higashi)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Du nữ hành - 遊女行 (Dương Thận)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過 (Đỗ Phủ)
• Ngụ ý - 寓意 (Vu Hộc)
• Nguyễn Khánh Toàn công - 阮慶全公 (Phạm Viết Tuấn)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nghĩa lý trệ vũ - 崇義里滯雨 (Lý Hạ)
• Thọ Công từ - 壽公祠 (Bùi Cơ Túc)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過 (Đỗ Phủ)
• Ngụ ý - 寓意 (Vu Hộc)
• Nguyễn Khánh Toàn công - 阮慶全公 (Phạm Viết Tuấn)
• Phụng ký Hà Nam Vi doãn trượng nhân - 奉寄河南韋尹丈人 (Đỗ Phủ)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
• Sùng Nghĩa lý trệ vũ - 崇義里滯雨 (Lý Hạ)
• Thọ Công từ - 壽公祠 (Bùi Cơ Túc)
• Yên Chi hành - 燕支行 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Dong
Từ ghép 191
Cài Dōng fān 蔡東藩 • Dà Dōng yà Gòng róng quān 大東亞共榮圈 • Dōng ān 東安 • Dōng ān qū 東安區 • Dōng ān xiàn 東安縣 • Dōng bā wén huà 東巴文化 • Dōng bǎo 東寶 • Dōng bǎo qū 東寶區 • Dōng běi 東北 • Dōng běi Dà xué 東北大學 • Dōng běi Píng yuán 東北平原 • Dōng běi Yà 東北亞 • Dōng cāng lǐ 東倉里 • Dōng chāng 東昌 • Dōng chāng fǔ 東昌府 • Dōng chāng fǔ qū 東昌府區 • Dōng chāng qū 東昌區 • Dōng chéng 東城 • Dōng chéng qū 東城區 • Dōng chuān 東川 • Dōng chuān qū 東川區 • Dōng Dé 東德 • Dōng dì wèn 東帝汶 • Dōng ē 東阿 • Dōng ē xiàn 東阿縣 • Dōng fāng 東方 • Dōng fāng Ā chù fó 東方阿閦佛 • Dōng fāng Háng kōng 東方航空 • Dōng fāng Hóng 東方紅 • Dōng fāng Lí zú Zì zhì xiàn 東方黎族自治縣 • Dōng fāng Míng zhū Diàn shì Tǎ 東方明珠電視塔 • Dōng fāng Míng zhū Tǎ 東方明珠塔 • Dōng fāng Qīng lóng 東方青龍 • Dōng fāng Rì bào 東方日報 • Dōng fāng sān Bó shì 東方三博士 • Dōng fāng shì 東方市 • Dōng fāng wén míng 東方文明 • Dōng fēi 東非 • Dōng Fēi dà dì qiàn 東非大地塹 • Dōng Fēi dà liè gǔ 東非大裂谷 • Dōng Fēi Gòng tóng tǐ 東非共同體 • Dōng fēng 東豐 • Dōng fēng qū 東風區 • Dōng fēng xiàn 東豐縣 • Dōng gǎng 東港 • Dōng gǎng qū 東港區 • Dōng gǎng shì 東港市 • Dōng gǎng zhèn 東港鎮 • Dōng gōu 東溝 • Dōng gōu zhèn 東溝鎮 • Dōng guān Hàn jì 東觀漢記 • Dōng guǎn 東莞 • Dōng guǎn shì 東莞市 • Dōng guāng 東光 • Dōng guāng xiàn 東光縣 • Dōng guō 東郭 • Dōng Hǎi 東海 • Dōng hǎi àn 東海岸 • Dōng hǎi Dà qiáo 東海大橋 • Dōng hǎi Dà xué 東海大學 • Dōng hǎi Jiàn duì 東海艦隊 • Dōng hǎi xiàn 東海縣 • Dōng hàn 東漢 • Dōng Hàn mò 東漢末 • Dōng Hàn mò nián 東漢末年 • Dōng hé 東河 • Dōng hé qū 東河區 • Dōng hé xiāng 東河鄉 • Dōng hú 東湖 • Dōng hú 東胡 • Dōng hú qū 東湖區 • Dōng huá Sān yuàn 東華三院 • Dōng jiā 東加 • Dōng jiāng 東江 • Dōng Jiāng 東疆 • Dōng jiāo mín xiàng 東交民巷 • Dōng Jìn 東晉 • Dōng jīng 東京 • Dōng jīng Dà xué 東京大學 • Dōng jīng Dì guó Dà xué 東京帝國大學 • Dōng jīng tǎ 東京塔 • Dōng jīng Wān 東京灣 • Dōng jūn 東君 • Dōng lán 東蘭 • Dōng lán xiàn 東蘭縣 • Dōng lì 東麗 • Dōng lì qū 東麗區 • Dōng liáo 東遼 • Dōng liáo xiàn 東遼縣 • Dōng líng 東陵 • Dōng líng qū 東陵區 • Dōng Méng 東盟 • Dōng mì 東密 • Dōng mì dé lán 東密德蘭 • Dōng Miǎn gāo yuán 東緬高原 • Dōng míng 東明 • Dōng míng xiàn 東明縣 • Dōng nán Dà xué 東南大學 • Dōng nán yà 東南亞 • Dōng nán yà guó 東南亞國 • Dōng nán yà Guó jiā Lián méng 東南亞國家聯盟 • Dōng nán yà Guó Xié 東南亞國協 • Dōng nán yà Lián méng 東南亞聯盟 • Dōng níng 東寧 • Dōng níng xiàn 東寧縣 • Dōng Ōū 東歐 • Dōng Ōū Píng yuán 東歐平原 • Dōng píng 東平 • Dōng píng xiàn 東平縣 • Dōng pō 東坡 • Dōng pō Qū 東坡區 • Dōng pō ròu 東坡肉 • Dōng pō zhǒu zi 東坡肘子 • Dōng sān Shěng 東三省 • Dōng shān 東山 • Dōng shān qū 東山區 • Dōng shān xiàn 東山縣 • Dōng shān xiāng 東山鄉 • Dōng shèng 東勝 • Dōng shèng qū 東勝區 • Dōng Shī xiào pín 東施效顰 • Dōng shí 東石 • Dōng shí xiāng 東石鄉 • Dōng shì 東勢 • Dōng shì xiāng 東勢鄉 • Dōng shì zhèn 東勢鎮 • Dōng tái 東台 • Dōng tái shì 東台市 • Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 東太平洋隆起 • Dōng tiáo Yīng jī 東條英機 • Dōng tóu cūn 東頭村 • Dōng Tū 東突 • Dōng tū jué sī tǎn 東突厥斯坦 • Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 東突厥斯坦解放組織 • Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 東突厥斯坦伊斯蘭運動 • Dōng Tū Zǔ zhī 東突組織 • Dōng tǔ 東土 • Dōng wáng gōng 東王公 • Dōng Wèi 東魏 • Dōng wū zhū mù qìn qí 東烏珠穆沁旗 • Dōng Wú 東吳 • Dōng wú Dà xué 東吳大學 • Dōng Xī dé 東西德 • Dōng xī hú 東西湖 • Dōng xī hú qū 東西湖區 • Dōng Xī Zhōu 東西周 • Dōng xiàn hàn jì 東現漢紀 • Dōng xiāng 東鄉 • Dōng xiāng xiàn 東鄉縣 • Dōng xiāng zú Zì zhì xiàn 東鄉族自治縣 • Dōng Xié 東協 • Dōng xīng 東興 • Dōng xīng qū 東興區 • Dōng xīng shì 東興市 • Dōng yà 東亞 • Dōng yà Fēng huì 東亞峰會 • Dōng yà shí jí 東亞石䳭 • Dōng yà Yín háng 東亞銀行 • Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會 • Dōng yáng 東洋 • Dōng yáng 東陽 • Dōng yáng guǐ 東洋鬼 • Dōng yáng guǐ zi 東洋鬼子 • Dōng yáng huà 東洋話 • Dōng yáng jiè 東洋界 • Dōng yáng shì 東陽市 • Dōng yī yùn 東伊運 • Dōng yí 東夷 • Dōng yǐn 東引 • Dōng yǐn xiāng 東引鄉 • Dōng Yìn dù Gōng sī 東印度公司 • Dōng yíng 東瀛 • Dōng yíng 東營 • Dōng yíng qū 東營區 • Dōng yíng shì 東營市 • Dōng yuán 東源 • Dōng yuán xiàn 東源縣 • Dōng zhèng jiào 東正教 • Dōng zhī 東芝 • Dōng zhí mén 東直門 • Dōng zhì 東至 • Dōng zhì xiàn 東至縣 • Dōng Zhōng guó Hǎi 東中國海 • Dōng Zhōu 東周 • Dōng zhōu 東洲 • Dōng zhōu qū 東洲區 • fú rú Dōng Hǎi 福如東海 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • Jìn Dōng 近東 • Sū Dōng pō 蘇東坡 • Wāng Dōng chéng 汪東城
phồn thể
Từ điển phổ thông
phía đông, phương đông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phương đông. § Đối lại với “tây” 西. Nước Nhật Bản ở phía đông nước Tàu nên gọi là “đông dương” 東洋, văn tự Nhật Bản gọi là “đông văn” 東文. § “Đông sàng” 東牀 chàng rể (theo tích truyện “Vương Hi Chi” 王羲之, đời Tấn).
2. (Danh) Chủ nhân, người chủ. § Ngày xưa, chỗ của chủ ở hướng đông, chỗ của khách ở hướng tây. ◎Như: “phòng đông” 房東 chủ nhà, “điếm đông” 店東 chủ tiệm, “cổ đông” 股東 người góp cổ phần. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ thị nguyên hệ ngã khởi đích ý, ngã tu đắc tiên tác cá đông đạo chủ nhân” 只是原係我起的意, 我須得先作個東道主人 (Đệ tam thập thất hồi) Việc này (sáng lập thi xã) do tôi có ý khởi xướng ra, tôi phải được làm hội chủ trước.
3. (Danh) Người bỏ tiền ra mời khách. ◎Như: “kim thiên ngã tác đông, thỉnh đại gia cật phạn” 今天我作東, 請大家吃飯 hôm nay tôi làm chủ tiệc, mời mọi người ăn một bữa.
4. (Danh) Họ “Đông”.
2. (Danh) Chủ nhân, người chủ. § Ngày xưa, chỗ của chủ ở hướng đông, chỗ của khách ở hướng tây. ◎Như: “phòng đông” 房東 chủ nhà, “điếm đông” 店東 chủ tiệm, “cổ đông” 股東 người góp cổ phần. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ thị nguyên hệ ngã khởi đích ý, ngã tu đắc tiên tác cá đông đạo chủ nhân” 只是原係我起的意, 我須得先作個東道主人 (Đệ tam thập thất hồi) Việc này (sáng lập thi xã) do tôi có ý khởi xướng ra, tôi phải được làm hội chủ trước.
3. (Danh) Người bỏ tiền ra mời khách. ◎Như: “kim thiên ngã tác đông, thỉnh đại gia cật phạn” 今天我作東, 請大家吃飯 hôm nay tôi làm chủ tiệc, mời mọi người ăn một bữa.
4. (Danh) Họ “Đông”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đông (một trong bốn hướng chính): 東邊兒 Phía đông; 東風 Gió đông; 從東到西 Từ đông sang tây;
② Chủ: 房東 Chủ nhà; 股東 Người góp cổ phần; 東家 Người chủ, ông chủ;
③ Chủ nhà, chủ tiệc: 我做東,請你們吃飯 Tôi thết các anh một bữa;
④ 【東床】đông sàng [dong chuáng] (văn) Chàng rể;
⑤ [Dong] (Thuộc) nước Nhật Bản: 東洋 Nước Nhật Bản; 東方 Chữ Nhật;
⑥ [Dong] (Họ) Đông.
② Chủ: 房東 Chủ nhà; 股東 Người góp cổ phần; 東家 Người chủ, ông chủ;
③ Chủ nhà, chủ tiệc: 我做東,請你們吃飯 Tôi thết các anh một bữa;
④ 【東床】đông sàng [dong chuáng] (văn) Chàng rể;
⑤ [Dong] (Thuộc) nước Nhật Bản: 東洋 Nước Nhật Bản; 東方 Chữ Nhật;
⑥ [Dong] (Họ) Đông.
Từ điển Trung-Anh
(1) east
(2) host (i.e. sitting on east side of guest)
(3) landlord
(2) host (i.e. sitting on east side of guest)
(3) landlord
Từ ghép 237
Ān dōng ní 安東尼 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉 • Bā dōng 巴東 • Bā dōng xiàn 巴東縣 • Bàn dǎo hé dōng fāng háng hǎi 半島和東方航海 • bù shì dōng xi 不是東西 • cái dōng 財東 • chāi dōng bǔ xī 拆東補西 • chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng 拆東牆補西牆 • Chéng dōng qū 城東區 • chuán dōng 船東 • Dà dōng 大東 • Dà dōng qū 大東區 • dà gǔ dōng 大股東 • Dān dōng 丹東 • Dān dōng shì 丹東市 • Diān dōng 滇東 • dōng bàn qiú 東半球 • dōng běi 東北 • dōng běi fāng 東北方 • dōng běi hǔ 東北虎 • dōng bēn xī pǎo 東奔西跑 • dōng bēn xī zǒu 東奔西走 • dōng bian 東邊 • dōng biānr 東邊兒 • dōng bù 東部 • dōng bù shí jiān 東部時間 • dōng cè 東側 • dōng chuāng shì fā 東窗事發 • dōng dǎo xī wāi 東倒西歪 • dōng dào 東道 • dōng dào zhǔ 東道主 • dōng dōng 東東 • dōng duǒ xī shǎn 東躲西閃 • dōng fāng 東方 • dōng fāng bái guàn 東方白鸛 • dōng fāng bān bī 東方斑鵖 • dōng fāng dà wěi yīng 東方大葦鶯 • dōng fāng héng 東方鴴 • dōng fāng jī zǎ liǔ yīng 東方嘰咋柳鶯 • dōng fāng mǎ nǎo yán bìng dú 東方馬腦炎病毒 • dōng fāng páo 東方狍 • dōng guǎn 東莞 • dōng guī 東歸 • dōng hǎi 東海 • dōng jiā 東家 • dōng jiā cháng xī jiā duǎn 東家長西家短 • dōng jīng 東京 • dōng jīng 東經 • dōng lā xī chě 東拉西扯 • dōng lín xī zhǎo 東鱗西爪 • dōng Luó mǎ Dì guó 東羅馬帝國 • dōng máo cǎo gài 東茅草蓋 • dōng méng 東盟 • dōng miàn 東面 • dōng nán 東南 • dōng nán bù 東南部 • dōng nán xī běi 東南西北 • dōng nán xī běi zhōng 東南西北中 • dōng nán yà guó jiā lián méng 東南亞國家聯盟 • dōng shān zài qǐ 東山再起 • dōng Tài píng yáng 東太平洋 • dōng tǎo xī zhēng 東討西征 • dōng tù xī wū 東兔西烏 • dōng xī 東西 • dōng xī bàn qiú 東西半球 • dōng xī fāng 東西方 • dōng xī fāng wén huà 東西方文化 • dōng xī kuān 東西寬 • dōng xī nán běi 東西南北 • dōng xi 東西 • dōng yà 東亞 • dōng yǎn xī zhē 東掩西遮 • dōng yī láng tóu xī yī bàng zi 東一榔頭西一棒子 • dōng yuè 東嶽 • dōng zhāng xī wàng 東張西望 • dōng zhēng 東征 • dōng zhēng xī tǎo 東征西討 • dōng zhēng xī yuàn 東征西怨 • dōng zhǔ 東主 • èr fáng dōng 二房東 • fáng dōng 房東 • Féi dōng 肥東 • Féi dōng xiàn 肥東縣 • fù zhī dōng liú 付之東流 • fù zhū dōng liú 付諸東流 • gè bèn dōng xī 各奔東西 • gǔ dōng 股東 • gǔ dōng dà huì 股東大會 • gǔ dōng míng cè 股東名冊 • gǔ dōng tè bié dà huì 股東特別大會 • Guān dōng 關東 • Guān dōng dì zhèn 關東地震 • Guān dōng jūn 關東軍 • Guān dōng zhǔ 關東煮 • guǎng dōng 廣東 • Guǎng dōng Hǎi yáng Dà xué 廣東海洋大學 • Guǎng dōng huà 廣東話 • Guǎng dōng Kē xué jì shù Zhí yè Xué yuàn 廣東科學技術職業學院 • Guǎng dōng rén 廣東人 • Guǎng dōng shěng 廣東省 • Guǎng dōng Wài yǔ Wài mào Dà xué 廣東外語外貿大學 • Guǎng dōng Yào Xué yuàn 廣東藥學院 • Guǎng dōng Yī xué yuàn 廣東醫學院 • Guì dōng 桂東 • Guì dōng xiàn 桂東縣 • Hǎi dōng 海東 • Hǎi dōng dì qū 海東地區 • hǎi dōng qīng 海東青 • Hǎo Hǎi dōng 郝海東 • Hé dōng 河東 • Hé dōng qū 河東區 • Hé dōng shī 河東獅 • Hé dōng shī hǒu 河東獅吼 • hēi gu lōng dōng 黑骨朧東 • Héng dōng 衡東 • Héng dōng xiàn 衡東縣 • Huá dōng 華東 • Huá dōng Lǐ gōng Dà xué 華東理工大學 • Huá dōng Shī fàn Dà xué 華東師範大學 • huài dōng xi 壞東西 • Huì dōng 惠東 • Huì dōng 會東 • Huì dōng xiàn 惠東縣 • Huì dōng xiàn 會東縣 • Huò Yīng dōng 霍英東 • Jī dōng 雞東 • Jī dōng xiàn 雞東縣 • Jí dōng 極東 • Jiāng dōng 江東 • Jiāng dōng qū 江東區 • Jiē dōng 揭東 • Jiē dōng xiàn 揭東縣 • jiè dōng fēng 借東風 • Jīn dōng 金東 • Jīn dōng qū 金東區 • jīn wū xī zhuì , yù tù dōng shēng 金烏西墜,玉兔東昇 • Jǐng dōng 景東 • Jǐng dōng xiàn 景東縣 • Jǐng dōng Yí zú Zì zhì xiàn 景東彞族自治縣 • Kè dōng 克東 • Kè dōng xiàn 克東縣 • kǒng dōng 孔東 • lǎo dōng xi 老東西 • Lè dōng 樂東 • Lè dōng Lí zú Zì zhì xiàn 樂東黎族自治縣 • Lè dōng xiàn 樂東縣 • liǎng yàng dōng xi 兩樣東西 • Liáo dōng 遼東 • Liáo dōng Bàn dǎo 遼東半島 • Lǐng dōng 嶺東 • Lǐng dōng qū 嶺東區 • Luó dōng 羅東 • Luó dōng zhèn 羅東鎮 • mǎ ěr dōng fēng 馬耳東風 • mǎi dōng xi 買東西 • Máo Zé dōng 毛澤東 • Máo Zé dōng · Xiān wéi rén zhī de Gù shi 毛澤東鮮為人知的故事 • Máo Zé dōng Sī xiǎng 毛澤東思想 • Máo Zé dōng Xuǎn jí 毛澤東選集 • Máo Zé dōng zhǔ yì 毛澤東主義 • Měi dōng shí jiān 美東時間 • Nǎi dōng 乃東 • Nǎi dōng xiàn 乃東縣 • nián dù gǔ dōng dà huì 年度股東大會 • nǚ fáng dōng 女房東 • Píng dōng 屏東 • Píng dōng shì 屏東市 • Píng dōng Xiàn 屏東縣 • Pǔ dōng 浦東 • Pǔ dōng Jī chǎng 浦東機場 • Pǔ dōng xīn qū 浦東新區 • Pǔ lǔ dōng 普魯東 • Pǔ lǔ dōng zhǔ yì 普魯東主義 • Qí dōng 祁東 • Qí dōng xiàn 祁東縣 • Qǐ dōng 啟東 • Qǐ dōng shì 啟東市 • Qián dōng nán Miáo zú Dòng zú zì zhì zhōu 黔東南苗族侗族自治州 • Qián dōng nán zhōu 黔東南州 • Qiáo dōng 橋東 • Qiáo dōng Qū 橋東區 • Rú dōng 如東 • Rú dōng xiàn 如東縣 • Shān dōng 山東 • Shān dōng Bàn dǎo 山東半島 • Shān dōng Dà xué 山東大學 • Shān dōng Kē jì Dà xué 山東科技大學 • Shān dōng Shěng 山東省 • Shàng hǎi Pǔ dōng Fā zhǎn Yín háng 上海浦東發展銀行 • shào dōng 少東 • Shào dōng 邵東 • Shào dōng xiàn 邵東縣 • shēng dōng jī xī 聲東擊西 • Shèng Ān dōng ní ào 聖安東尼奧 • shī zhī dōng yú , shōu zhī sāng yú 失之東隅,收之桑榆 • shí zì jūn dōng zhēng 十字軍東征 • Sī dāng dōng 斯當東 • Tái dōng 台東 • Tái dōng shì 台東市 • Tái dōng xiàn 台東縣 • Tái dōng xiàn 臺東縣 • Tài dōng 泰東 • Tián dōng 田東 • Tián dōng xiàn 田東縣 • Tiě dōng 鐵東 • Tiě dōng qū 鐵東區 • wàn shì jiē bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事皆備,只欠東風 • wàn shì jù bèi , zhǐ qiàn dōng fēng 萬事俱備,只欠東風 • Wèi dōng 衛東 • Wèi dōng qū 衛東區 • Xiāng dōng 湘東 • Xiāng dōng qū 湘東區 • xiàng dōng 向東 • Yà dōng 亞東 • Yà dōng xiàn 亞東縣 • Yáng dōng 陽東 • Yáng dōng xiàn 陽東縣 • yī dōng yī xī 一東一西 • yǐ dōng 以東 • Yǐng dōng 潁東 • Yǐng dōng qū 潁東區 • Yuǎn dōng 遠東 • Yuǎn dōng bào 遠東豹 • Yuǎn dōng shān què 遠東山雀 • Yuǎn dōng shù yīng 遠東樹鶯 • Yuǎn dōng wěi yīng 遠東葦鶯 • Zhào dōng 肇東 • Zhào dōng shì 肇東市 • zhǐ qiàn dōng fēng 只欠東風 • zhōng dōng 中東 • Zhōng guó dōng fāng háng kōng 中國東方航空 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川東鑽探公司 • Zhú dōng 竹東 • Zhú dōng zhèn 竹東鎮 • zuò dōng 作東 • zuò dōng 做東