Có 1 kết quả:
dōng dǎo xī wāi ㄉㄨㄥ ㄉㄠˇ ㄒㄧ ㄨㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lean unsteadily from side to side (idiom)
(2) to sway
(3) (of buildings etc) to lean at a crazy angle
(2) to sway
(3) (of buildings etc) to lean at a crazy angle
Bình luận 0