Có 1 kết quả:
Dōng běi Píng yuán ㄉㄨㄥ ㄅㄟˇ ㄆㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
Dōng běi Píng yuán ㄉㄨㄥ ㄅㄟˇ ㄆㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Northeast Plain, also called the Manchurian Plain
Bình luận 0
Dōng běi Píng yuán ㄉㄨㄥ ㄅㄟˇ ㄆㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0