Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dōng Wú
ㄉㄨㄥ ㄨˊ
1
/1
東吳
Dōng Wú
ㄉㄨㄥ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Eastern Wu (222-280)
(2) the southern state of Wu during the Three Kingdoms period, founded by Sun Quan
孫
權
|
孙
权
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu thứ dữ biện lý viên tác biệt tập cổ tại Cần Giờ hải khẩu - 舟次與辨理員作別集古在芹蒢海口
(
Nguyễn Trường Tộ
)
•
Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣
(
Lê Trinh
)
•
Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự, tự trí ư Đông Tấn thì - 題宣州開元寺,寺置於東晉時
(
Đỗ Mục
)
•
Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖
(
Đỗ Phủ
)
•
Đông Ngô trạo ca kỳ 2 - 東吳棹歌其二
(
Uông Quảng Dương
)
•
Giá cô thiên - Tống Diệp Mộng Tích - 鷓鴣天-送葉夢錫
(
Lục Du
)
•
Khuyết đề (Gia trú Đông Ngô Bạch Thạch ky) - 缺題(家住東吳白石磯)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Sơn hành - 山行
(
Lý Dĩnh
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 04 - 蘇台竹枝詞其四
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tuý ca hành tặng Công An Nhan thập thiếu phủ thỉnh Cố bát đề bích - 醉歌行贈公安顏十少府請顧八題壁
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0