Có 1 kết quả:

dōng bēn xī zǒu ㄉㄨㄥ ㄅㄣ ㄒㄧ ㄗㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to run this way and that (idiom); to rush about busily
(2) to bustle about
(3) to hopscotch
(4) also 東跑西顛|东跑西颠[dong1 pao3 xi1 dian1]

Bình luận 0