Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dōng jiā
ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ
1
/1
東家
dōng jiā
ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master (i.e. employer)
(2) landlord
(3) boss
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Tôn Nguyên Tương
)
•
Dưỡng tàm từ - 養蠶詞
(
Viên Khải
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌
(
Tiêu Diễn
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Nhập trần - 入塵
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Hứa Quyền
)
•
Thu dạ - 秋夜
(
Vương Lệnh
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 08 - 蒼梧竹枝歌其八
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân nhật dữ Bùi Địch quá Tân Xương lý phỏng Lã dật nhân bất ngộ - 春日與裴迪過新昌里訪呂逸人不遇
(
Vương Duy
)
Bình luận
0