Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dōng jiā
ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ
1
/1
東家
dōng jiā
ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master (i.e. employer)
(2) landlord
(3) boss
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức phụ từ - 織婦詞
(
Nguyên Chẩn
)
•
Dưỡng tàm từ - 養蠶詞
(
Viên Khải
)
•
Đại Đê khúc - 大堤曲
(
Lưu Cơ
)
•
Giá cô thiên - Hữu khách khái nhiên đàm công danh, nhân truy niệm thiếu niên thì sự hí tác - 鷓鴣天-有客慨然談功名,因追念少年時事戲作
(
Tân Khí Tật
)
•
Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌
(
Tiêu Diễn
)
•
Hồ điệp vũ - 蝴蝶舞
(
Lý Hạ
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Nhập trần - 入塵
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)