Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dōng zhēng
ㄉㄨㄥ ㄓㄥ
1
/1
東征
dōng zhēng
ㄉㄨㄥ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
punitive expedition to the east
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ văn tây phong đại khởi hữu hoài Văn Ba tứ muội - 夜聞西風大起有懷文波四妹
(
Mộ Xương Quế
)
•
Khương thôn kỳ 3 - 羌村其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Phá phủ 1 - 破斧1
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 2 - 破斧2
(
Khổng Tử
)
•
Phá phủ 3 - 破斧3
(
Khổng Tử
)
•
Phụng tặng Xạ Hồng Lý tứ trượng - 奉贈射洪李四丈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái Lô Tử - 塞蘆子
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 08 - 秦州雜詩其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Thường Bình trạm cảm ngâm - 常平站感吟
(
Tưởng Giới Thạch
)
•
Tống Vương thập ngũ phán quan phù thị hoàn Kiềm Trung, đắc khai tự - 送王十五判官扶侍還黔中,得開字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0