Có 1 kết quả:
Dōng Dé ㄉㄨㄥ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) East Germany (1945-1990)
(2) German democratic republic 德意志民主共和國|德意志民主共和国[De2 yi4 zhi4 Min2 zhu3 Gong4 he2 guo2]
(2) German democratic republic 德意志民主共和國|德意志民主共和国[De2 yi4 zhi4 Min2 zhu3 Gong4 he2 guo2]
Bình luận 0