Có 2 kết quả:

Dōng fāng ㄉㄨㄥ ㄈㄤdōng fāng ㄉㄨㄥ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the East
(2) the Orient
(3) two-character surname Dongfang

Từ điển Trung-Anh

east