Có 1 kết quả:
Dōng tiáo Yīng jī ㄉㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄥ ㄐㄧ
Dōng tiáo Yīng jī ㄉㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tojo Hideki (1884-1948), Japanese military leader hanged as war criminal in 1948
Bình luận 0
Dōng tiáo Yīng jī ㄉㄨㄥ ㄊㄧㄠˊ ㄧㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0