Có 1 kết quả:
Dōng hǎi Dà qiáo ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
Dōng hǎi Dà qiáo ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Donghai Bridge, 32.5 km bridge between Shanghai and the offshore Yangshan deep-water port
Bình luận 0
Dōng hǎi Dà qiáo ㄉㄨㄥ ㄏㄞˇ ㄉㄚˋ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0