Có 1 kết quả:
Dōng Hàn mò nián ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
Dōng Hàn mò nián ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the last years of Eastern Han
(2) the breakup of the Han dynasty around 200 AD
(2) the breakup of the Han dynasty around 200 AD
Dōng Hàn mò nián ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ ㄇㄛˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh