Có 2 kết quả:

Dōng Méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊdōng méng ㄉㄨㄥ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ASEAN
(2) abbr. for 東南亞國家聯盟|东南亚国家联盟[Dong1 nan2 ya4 Guo2 jia1 Lian2 meng2]

Từ điển phổ thông

(viết tắt của: đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟,东南亚国家联盟)