Có 1 kết quả:
Dōng Tū ㄉㄨㄥ ㄊㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) East Turkestan Liberation Organization (ETLO), Chinese dissident group
(2) abbr. for 東突厥斯坦解放組織|东突厥斯坦解放组织
(2) abbr. for 東突厥斯坦解放組織|东突厥斯坦解放组织
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0