Có 1 kết quả:
dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a plot etc) to be exposed (idiom)
(2) to come to light
(2) to come to light
Bình luận 0
dōng chuāng shì fā ㄉㄨㄥ ㄔㄨㄤ ㄕˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0