Có 1 kết quả:
Dōng hú ㄉㄨㄥ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Eastern barbarian
(2) ancient ethnic group of northeast frontier of China
(2) ancient ethnic group of northeast frontier of China
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0