Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dōng líng
ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
東陵
Dōng líng
ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Eastern tombs
(2) Dongling district of Shenyang city
沈
陽
市
|
沈
阳
市
, Liaoning
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 01 - 飲酒其一
(
Đào Tiềm
)
•
Cảm ngộ kỳ 14 - 感遇其十四
(
Trần Tử Ngang
)
•
Dương liễu chi kỳ 3 - 楊柳枝其三
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoài Bá thượng du - 懷灞上遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim Hương Trương thị viên đình - 金鄉張氏園亭
(
Thạch Diên Niên
)
•
Mạn cảm - 漫感
(
Nguyễn Thiên Tích
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Viên nhân tống qua - 園人送瓜
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0