Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎo míng
ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
杳冥
yǎo míng
ㄧㄠˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dim and dusky
(2) far and indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí Linh sơn Phượng Hoàng phong - 至靈山鳳凰峰
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 29 - 菊秋百詠其二十九
(
Phan Huy Ích
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Thẩm bát trai - 題沈八齋
(
Sướng Đương
)
•
Đông quân - 東君
(
Khuất Nguyên
)
•
Hồ các - 湖閣
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Phỏng Thiên Mụ tự chỉ tác - 訪天姥寺址作
(
Phan Huy Ích
)
•
Sơn quỷ - 山鬼
(
Khuất Nguyên
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
•
Văn đình trữ vân - 文亭貯雲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0